Google Sheets là công cụ mạnh mẽ, không chỉ dành cho những người chuyên nghiệp mà còn rất thân thiện với người dùng mới. Để tối ưu hóa công việc và giúp bạn nhanh chóng nắm bắt các tính năng, sau đây là 10 hàm Google Sheets cơ bản nhưng vô cùng tiện ích. Những hàm này sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu và phân tích thông tin dễ dàng hơn.
1. Hàm SUM – Tính Tổng Nhanh Chóng
Hàm SUM cho phép bạn tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô chỉ với một công thức đơn giản.
Cú pháp: =SUM(value1, value2, ...)
Ví dụ:
Tính tổng của 10, 20 và 30: =SUM(10, 20, 30)
Tính tổng các số trong phạm vi A1 đến A5: =SUM(A1:A5)
2. Hàm AVERAGE – Tính Giá Trị Trung Bình
Để nhanh chóng tính giá trị trung bình của một tập hợp số liệu, bạn chỉ cần dùng hàm AVERAGE.
Cú pháp: =AVERAGE(value1, value2, ...)
Ví dụ:
Giá trị trung bình của 10, 20, 30: =AVERAGE(10, 20, 30)
Trung bình các ô từ A1 đến A5: =AVERAGE(A1:A5)
3. Hàm COUNT – Đếm Ô Có Chứa Số
Hàm COUNT giúp bạn đếm số lượng ô chứa dữ liệu số trong một phạm vi nhất định.
Cú pháp: =COUNT(value1, value2, ...)
Ví dụ:
Đếm số ô chứa số trong phạm vi A1 đến A5: =COUNT(A1:A5)
4. Hàm TODAY và NOW – Hiển Thị Ngày Giờ Hiện Tại
Hàm TODAY cho phép bạn lấy ngày hiện tại, còn hàm NOW sẽ hiển thị cả ngày và giờ. Những hàm này tự động cập nhật mỗi khi bạn mở lại bảng tính.
Cú pháp:
Ngày hiện tại: =TODAY()
Ngày và giờ hiện tại: =NOW()
5. Hàm CLEAN – Loại Bỏ Ký Tự Không Cần Thiết
Khi nhập dữ liệu từ nguồn khác, bạn có thể gặp các ký tự không mong muốn. Hàm CLEAN sẽ giúp xóa bỏ chúng.
Cú pháp: =CLEAN(text)
Ví dụ: Xóa ký tự không cần thiết trong ô A1: =CLEAN(A1)
6. Hàm TRIM – Xóa Khoảng Trắng Thừa
TRIM loại bỏ các khoảng trắng thừa trong ô, đặc biệt hữu ích khi xử lý dữ liệu từ nguồn khác.
Cú pháp: =TRIM(text)
Ví dụ: Xóa khoảng trắng thừa trong ô A1: =TRIM(A1)
7. Hàm CONCAT và CONCATENATE – Kết Nối Chuỗi Văn Bản
CONCAT và CONCATENATE cho phép kết hợp chuỗi văn bản hoặc giá trị từ các ô lại với nhau. Sự khác biệt là CONCATENATE linh hoạt hơn khi kết nối nhiều chuỗi.
Cú pháp:
=CONCATENATE(string1, string2, ...)
=CONCAT(value1, value2)
Ví dụ:
Kết hợp các từ “Google” và “Sheets” với khoảng cách: =CONCATENATE("Google", " ", "Sheets")
8. Hàm IMAGE – Thêm Ảnh Từ URL
Hàm IMAGE cho phép bạn thêm ảnh vào bảng tính và tùy chỉnh kích thước của ảnh theo ý muốn.
Cú pháp: =IMAGE(url, mode, height, width)
Ví dụ: Chèn ảnh từ URL với kích thước tùy chỉnh: =IMAGE("https://example.com/image.png", 4, 50, 200)
9. Hàm ISEMAIL và ISURL – Kiểm Tra Định Dạng Dữ Liệu
Hàm ISEMAIL và ISURL giúp xác định xem dữ liệu trong ô có phải email hoặc URL hợp lệ không.
Cú pháp:
Kiểm tra email: =ISEMAIL(value)
Kiểm tra URL: =ISURL(value)
Ví dụ:
Kiểm tra ô A1 có phải email: =ISEMAIL(A1)
10. Hàm IF – Tạo Điều Kiện Linh Hoạt
Hàm IF là một trong những hàm linh hoạt nhất, cho phép bạn thực hiện các phép tính có điều kiện.
Các hàm cơ bản trên sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu trong Google Sheets một cách hiệu quả hơn. Nắm vững những hàm này, bạn sẽ tiết kiệm thời gian và thao tác dễ dàng hơn rất nhiều.